Đọc nhanh: 飞鱼族 (phi ngư tộc). Ý nghĩa là: "gia đình cá chuồn", gia đình hy sinh tất cả để cho con du học.
飞鱼族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "gia đình cá chuồn", gia đình hy sinh tất cả để cho con du học
"flying fish family", family who sacrifice everything to send their children abroad to study
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞鱼族
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 岳飞 不愧为 一位 民族英雄
- Nhạc Phi xứng đáng là anh hùng dân tộc
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 她 陪 男朋友 去 水族馆 看鱼 去 了
- Cô ấy đi thủy cung chơi với bạn trai rồi.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
飞›
鱼›