飞语 fēi yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【phi ngữ】

Đọc nhanh: 飞语 (phi ngữ). Ý nghĩa là: chuyện nhảm nhí; lời nói vu vơ; lời nói vô căn cứ. Ví dụ : - 流言飞语 chuyện nhảm nhí vô căn cứ

Ý Nghĩa của "飞语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飞语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyện nhảm nhí; lời nói vu vơ; lời nói vô căn cứ

没有根据的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞语

  • volume volume

    - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • volume volume

    - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • volume volume

    - duì 任何 rènhé 形式 xíngshì de 流言飞语 liúyánfēiyǔ dōu 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī jiàn 突然 tūrán fēi le 过来 guòlái

    - Một mũi tên đột nhiên bay tới.

  • volume volume

    - 一语双关 yīyǔshuāngguān

    - một lời hai ý.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 小雀 xiǎoquè 飞过 fēiguò

    - Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò 天机 tiānjī

    - chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.

  • volume volume

    - 一队 yīduì 飞机 fēijī 横过 héngguò 我们 wǒmen de 头顶 tóudǐng

    - máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao