Đọc nhanh: 飞语 (phi ngữ). Ý nghĩa là: chuyện nhảm nhí; lời nói vu vơ; lời nói vô căn cứ. Ví dụ : - 流言飞语 chuyện nhảm nhí vô căn cứ
飞语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện nhảm nhí; lời nói vu vơ; lời nói vô căn cứ
没有根据的话
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞语
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
语›
飞›