Đọc nhanh: 飞达 (phi đạt). Ý nghĩa là: băng tải liệu.
飞达 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng tải liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞达
- 飞机 按时 到达 了 机场
- Máy bay đã đến sân bay đúng giờ.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 飞机 已经 到达
- Máy bay đến nơi rồi.
- 这趟 飞机 准时到达
- Chuyến bay này đến đúng giờ.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
达›
飞›