Đọc nhanh: 飞转 (phi chuyển). Ý nghĩa là: xoay nhanh; xoay như chong chóng; xoay tít; quay tít; quay tít thò lò.
飞转 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoay nhanh; xoay như chong chóng; xoay tít; quay tít; quay tít thò lò
飞速旋转
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞转
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 日子 过得 飞快 , 转眼 又 是 一年
- ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
转›
飞›