Đọc nhanh: 飞眼 (phi nhãn). Ý nghĩa là: liếc mắt đưa tình; liếc mắt.
飞眼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liếc mắt đưa tình; liếc mắt
(飞眼儿) 用眼睛表达意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞眼
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 校花 停住 脚步 , 望 了 我 几眼 , 更 把 我 弄 得 魄散魂飞
- Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 日子 过得 飞快 , 转眼 又 是 一年
- ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
飞›