Đọc nhanh: 飞刀 (phi đao). Ý nghĩa là: một con dao ném, máy cắt bay (máy công cụ).
飞刀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một con dao ném
a throwing knife
✪ 2. máy cắt bay (máy công cụ)
fly cutter (machine tool)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞刀
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
飞›