飘蓬 piāo péng
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu bồng】

Đọc nhanh: 飘蓬 (phiêu bồng). Ý nghĩa là: bởi ext., để sống một cuộc sống lang thang, bay trong gió.

Ý Nghĩa của "飘蓬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飘蓬 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bởi ext., để sống một cuộc sống lang thang

by ext., to lead a wandering life

✪ 2. bay trong gió

to float in the wind

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘蓬

  • volume volume

    - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • volume volume

    - 党旗 dǎngqí zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ Đảng tung bay trong gió.

  • volume volume

    - 黄叶飘零 huángyèpiāolíng

    - lá vàng rơi lả tả.

  • volume volume

    - 几片 jǐpiàn 树叶 shùyè 飘飘悠悠 piāopiāoyōuyōu 落下来 luòxiàlai

    - mấy chiếc lá rơi lác đác.

  • volume volume

    - 创意 chuàngyì 活动 huódòng 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó

    - Hoạt động sáng tạo đang phát triển mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 飘溢 piāoyì zhe 花香 huāxiāng

    - hương hoa thơm ngát công viên.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 飘飘然 piāopiāorán le

    - Anh ấy có chút tự mãn rồi.

  • volume volume

    - gāng le diǎn jiǔ jiù 觉得 juéde 两腿 liǎngtuǐ 虚飘飘 xūpiāopiāo de

    - vừa uống một ít rượu hai chân cảm thấy lâng lâng không vững.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bồng
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHJ (廿卜竹十)
    • Bảng mã:U+84EC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao