Đọc nhanh: 风害 (phong hại). Ý nghĩa là: thiên tai; thiệt hại do gió bão gây ra.
风害 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên tai; thiệt hại do gió bão gây ra
大风造成的灾害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风害
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 风浪 大 , 船 颠簸 得 很 厉害
- sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 呼啸 的 风声 让 人 害怕
- Tiếng gió rít khiến người ta sợ hãi.
- 风 大浪 高 , 船身 簸荡 得 非常 厉害
- sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng
- 遇上 月黑风高 的 夜晚 心里 总 感到 有些 害怕
- Trong đêm tối gió lộng, trong lòng luôn cảm thấy có chút sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
害›
风›