fēng
volume volume

Từ hán việt: 【phong】

Đọc nhanh: (phong). Ý nghĩa là: ồ ồ; ào ào; róc rách (tiếng nước chảy).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ồ ồ; ào ào; róc rách (tiếng nước chảy)

水声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng , Féng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHNK (水竹弓大)
    • Bảng mã:U+6CA8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp