Đọc nhanh: 风磨 (phong ma). Ý nghĩa là: cối xay gió.
风磨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cối xay gió
利用风力转动的磨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风磨
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 她 长期 受 风湿病 的 折磨
- She has been suffering from rheumatism for a long time.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磨›
风›