Đọc nhanh: 风源 (phong nguyên). Ý nghĩa là: nguồn gió, nguồn gốc của phong tục; nguồn gốc tập tục. Ví dụ : - 查风源,治流沙。 xem xét nguồn gió, trị cát trôi.
风源 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn gió
风的来源
- 查 风源 , 治 流沙
- xem xét nguồn gió, trị cát trôi.
✪ 2. nguồn gốc của phong tục; nguồn gốc tập tục
产生某种风气的根源
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风源
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 查 风源 , 治 流沙
- xem xét nguồn gió, trị cát trôi.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
风›