Đọc nhanh: 风湿症 (phong thấp chứng). Ý nghĩa là: tê thấp.
风湿症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tê thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风湿症
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 湿润 的 风 从 南方 吹 来
- Một đợt gió ẩm thổi tới từ phía nam.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 他 染上 了 风寒 之 症
- Anh ấy bị mắc bệnh phong hàn.
- 她 长期 受 风湿病 的 折磨
- She has been suffering from rheumatism for a long time.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湿›
症›
风›