风波 fēngbō
volume volume

Từ hán việt: 【phong ba】

Đọc nhanh: 风波 (phong ba). Ý nghĩa là: phong ba; sóng gió; giông tố; tranh chấp. Ví dụ : - 一场风波 một trận phong ba; một phen tranh chấp.. - 平地风波 đật bằng nổi sóng. - 政治风波 sóng gió chính trị

Ý Nghĩa của "风波" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

风波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phong ba; sóng gió; giông tố; tranh chấp

比喻纠纷或乱子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 风波 fēngbō

    - một trận phong ba; một phen tranh chấp.

  • volume volume

    - 平地风波 píngdìfēngbō

    - đật bằng nổi sóng

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 风波 fēngbō

    - sóng gió chính trị

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风波

  • volume volume

    - 风暴 fēngbào 引发 yǐnfā le 汹涌 xiōngyǒng de 波澜 bōlán

    - Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.

  • volume volume

    - 宦海风波 huànhǎifēngbō

    - chốn quan trường đầy sóng gió.

  • volume volume

    - 平地风波 píngdìfēngbō

    - đật bằng nổi sóng

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 风波 fēngbō

    - sóng gió chính trị

  • volume volume

    - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 水面 shuǐmiàn le 微波 wēibō

    - Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.

  • volume volume

    - zài 温婉 wēnwǎn de fēng de 吹拂 chuīfú xià 湖面 húmiàn 荡漾 dàngyàng zhe 细细的 xìxìde 波纹 bōwén

    - Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.

  • volume volume

    - 海风 hǎifēng 掀起 xiānqǐ le 巨大 jùdà de 波浪 bōlàng

    - Gió biển đã dâng những con sóng lớn lên.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 失言 shīyán cái 引起 yǐnqǐ 这场 zhèchǎng 风波 fēngbō

    - Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao