憨猪 hān zhū
volume volume

Từ hán việt: 【hàm trư】

Đọc nhanh: 憨猪 (hàm trư). Ý nghĩa là: Heo ngốc. Ví dụ : - 看你这憨猪都被骗了还以为别人在帮你 con heo này, đều bị lừa rồi còn cho rằng người khác đang giúp mình

Ý Nghĩa của "憨猪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

憨猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Heo ngốc

Ví dụ:
  • volume volume

    - kàn zhè hān zhū dōu bèi piàn le hái 以为 yǐwéi 别人 biérén zài bāng

    - con heo này, đều bị lừa rồi còn cho rằng người khác đang giúp mình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憨猪

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 这么 zhème hān ya

    - Bạn đừng có mà ngáo như thế.

  • volume volume

    - 胖得 pàngdé 像头 xiàngtóu zhū

    - Anh ấy béo như con lợn.

  • volume volume

    - chā 猪食 zhūshí

    - khuấy cám heo.

  • volume volume

    - 侍弄 shìnòng zhū

    - chăm sóc heo.

  • volume volume

    - 值得 zhíde 打飞 dǎfēi de chī de 美食 měishí 难道 nándào 仅仅只是 jǐnjǐnzhǐshì 餐桌上 cānzhuōshàng zuì 接地 jiēdì de zhū

    - Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 尝过 chángguò 外婆 wàipó zuò de 美味 měiwèi de zhū 血肠 xuècháng ma

    - Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà

  • volume volume

    - kàn zhè hān zhū dōu bèi piàn le hái 以为 yǐwéi 别人 biérén zài bāng

    - con heo này, đều bị lừa rồi còn cho rằng người khác đang giúp mình

  • volume volume

    - 每天 měitiān 收工 shōugōng 回家 huíjiā hái 捎带 shāodài 挑些 tiāoxiē 猪草 zhūcǎo

    - hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Ham , Hàm , Hám
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MKP (一大心)
    • Bảng mã:U+61A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Trư
    • Nét bút:ノフノ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJKA (大竹十大日)
    • Bảng mã:U+732A
    • Tần suất sử dụng:Cao