Đọc nhanh: 风图 (phong đồ). Ý nghĩa là: Bản đồ về gió.
风图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản đồ về gió
《风图》是毒舌秀才创作的网络小说,发表于17K小说网。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风图
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 他 喜欢 图画 风景
- Anh ấy thích vẽ phong cảnh.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 要 想 在 商场 上 独领风骚 , 必须 励精图治 , 好好 打拼 才行
- Nếu bạn muốn trở thành người dẫn đầu trên thị trường, bạn phải nỗ lực và làm việc chăm chỉ.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
风›