Đọc nhanh: 风俗画 (phong tục hoạ). Ý nghĩa là: tranh phong tục.
风俗画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh phong tục
用当时社会风俗及日常生活做题材的绘画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风俗画
- 他 谙熟 本地 风俗
- Anh ấy am hiểu phong tục địa phương này.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
- 他 喜欢 画 风景 题材
- anh ấy thích vẽ chủ đề phong cảnh.
- 他 的 画作 风格 很 浪漫
- Phong cách hội họa của anh ấy rất lãng mạn.
- 他 画 了 美丽 的 风景
- Anh ấy đã vẽ bức tranh phong cảnh đẹp.
- 他 了解 当地 的 风俗人情
- Anh ấy am hiểu phong tục tập quán địa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
画›
风›