Đọc nhanh: 风速 (phong tốc). Ý nghĩa là: tốc độ gió; vận tốc gió.
风速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ gió; vận tốc gió
风的速度,通常以米/秒、千米/小时为单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风速
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 风速 每秒 六米
- Tốc độ gió mỗi giây 6 mét.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 马车 风速 驶进 城门
- Xe ngựa lao nhanh vào cổng thành.
- 车子 风速 驶过 街道
- Chiếc xe lao nhanh qua con phố.
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- 帆船 在 风中 快速 行驶
- Thuyền buồm di chuyển nhanh trong gió.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
速›
风›