Đọc nhanh: 养志 (dưỡng chí). Ý nghĩa là: nuôi chí.
养志 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuôi chí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养志
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 我们 需要 培养 意志
- Chúng ta cần phải rèn luyện ý chí.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 不要 让 孩子 养成 坏习惯 。
- Đừng để trẻ nhỏ phát triển những thói quen xấu.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
志›