邪佞 xié nìng
volume volume

Từ hán việt: 【tà nịnh】

Đọc nhanh: 邪佞 (tà nịnh). Ý nghĩa là: tà nịnh.

Ý Nghĩa của "邪佞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邪佞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tà nịnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邪佞

  • volume volume

    - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

  • volume volume

    - zài de 地方 dìfāng 这样 zhèyàng zuò 可以 kěyǐ 辟邪 bìxié 消灾 xiāozāi

    - Ở chỗ tôi làm như vậy có thể xua đuổi tà ma , cầu điềm lành

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 冷得 lěngdé 邪行 xiéxíng

    - trời lạnh một cách khác thường.

  • volume volume

    - shòu 坏人 huàirén 引诱 yǐnyòu 走上 zǒushàng 邪路 xiélù

    - bị kẻ xấu dụ dỗ vào con đường bất chính

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi 邪要 xiéyào 及时 jíshí 清除 qīngchú

    - Phải kịp thời loại bỏ các tà khí trong cơ thể.

  • volume volume

    - zài 父母 fùmǔ 老师 lǎoshī de 帮助 bāngzhù xià 终于 zhōngyú 改邪归正 gǎixiéguīzhèng

    - Dưới sự giúp đỡ, dẫn dắt của bố mẹ và thầy giáo, anh ta cuối cùng cũng đã cải tà quy chính rồi.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào yǒu 改邪归正 gǎixiéguīzhèng de 决心 juéxīn 每个 měigè rén dōu 愿意 yuànyì 全力 quánlì 协助 xiézhù

    - Chỉ cần bạn có quyết tâm cải tà quy chính, ai ai cũng nguyện hết lòng giúp bạn.

  • volume volume

    - 奸佞 jiānnìng

    - gian nịnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Nìng
    • Âm hán việt: Nịnh
    • Nét bút:ノ丨一一フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMV (人一一女)
    • Bảng mã:U+4F5E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Xié , Xú , Yá , Yé , Yú
    • Âm hán việt: Da , , Từ
    • Nét bút:一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNL (一竹弓中)
    • Bảng mã:U+90AA
    • Tần suất sử dụng:Cao