题词 tící
volume volume

Từ hán việt: 【đề từ】

Đọc nhanh: 题词 (đề từ). Ý nghĩa là: đề từ; đề chữ, lời đề từ, lời tựa. Ví dụ : - 主题词 nội dung chính; từ chủ đề.

Ý Nghĩa của "题词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

题词 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đề từ; đề chữ

写一段话表示纪念或勉励;题个词留作纪念

Ví dụ:
  • volume volume

    - 主题词 zhǔtící

    - nội dung chính; từ chủ đề.

✪ 2. lời đề từ

为表示纪念或勉励而写下来的话

✪ 3. lời tựa

序文

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 题词

  • volume volume

    - 主题词 zhǔtící

    - nội dung chính; từ chủ đề.

  • volume volume

    - 一系列 yīxìliè 问题 wèntí

    - một loạt vấn đề

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí shì 外行 wàiháng 只能 zhǐnéng 不赞一词 bùzànyīcí

    - đối với vấn đề này, tôi là ngoài nghề, không có gì để nói

  • volume volume

    - 魔术师 móshùshī 口中 kǒuzhōng 念念有词 niànniànyǒucí 兔子 tùzi cóng 礼帽 lǐmào zhōng tāo le 出来 chūlái

    - Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.

  • volume volume

    - 《 平面几何 píngmiànjǐhé 题解 tíjiě

    - "giải đề hình học phẳng"

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao