Đọc nhanh: 细颗粒物 (tế khoả lạp vật). Ý nghĩa là: hạt mịn (PM 2.5), vật chất dạng hạt mịn (ô nhiễm không khí, v.v.).
细颗粒物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạt mịn (PM 2.5)
fine particle (PM 2.5)
✪ 2. vật chất dạng hạt mịn (ô nhiễm không khí, v.v.)
fine particulate matter (air pollution etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细颗粒物
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 他 发现 了 地上 的 细小 颗粒
- Anh ấy phát hiện những hạt nhỏ trên mặt đất.
- 他 仔细 分辨 事物 的 曲直
- Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.
- 每 颗粒 米 都 需要 仔细检查
- Mỗi hạt gạo đều cần được kiểm tra kỹ lưỡng.
- 明眼 可见 细微 的 事物
- Đôi mắt sáng có thể nhìn thấy những chi tiết nhỏ.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
粒›
细›
颗›