分泌颗粒 fēnmì kēlì
volume volume

Từ hán việt: 【phân bí khoả lạp】

Đọc nhanh: 分泌颗粒 (phân bí khoả lạp). Ý nghĩa là: hạt tiết.

Ý Nghĩa của "分泌颗粒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

分泌颗粒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt tiết

secretory granule

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分泌颗粒

  • volume volume

    - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • volume volume

    - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • volume volume

    - 毒蛇 dúshé shì 一种 yīzhǒng 分泌 fēnmì 有毒 yǒudú 物质 wùzhì huò 毒液 dúyè de 动物 dòngwù

    - rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.

  • volume volume

    - 唾液 tuòyè shì yóu 口腔 kǒuqiāng de 唾液腺 tuòyèxiàn 分泌 fēnmì 出来 chūlái de

    - Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn le 地上 dìshàng de 细小 xìxiǎo 颗粒 kēlì

    - Anh ấy phát hiện những hạt nhỏ trên mặt đất.

  • volume volume

    - 分泌 fēnmì 汗水 hànshuǐ de shì 外分泌腺 wàifēnmìxiàn

    - các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing yǒu 很多 hěnduō 分泌物 fēnmìwù 可能 kěnéng shì 眼睛 yǎnjing 发炎 fāyán le

    - mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.

  • volume volume

    - 大部分 dàbùfèn méng 姑娘 gūniang ruǎn 妹子 mèizi de 表象 biǎoxiàng 之下 zhīxià dōu 拥有 yōngyǒu 一颗 yīkē kōu jiǎo 大汉 dàhàn de 强壮 qiángzhuàng 内心 nèixīn

    - Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPH (水心竹)
    • Bảng mã:U+6CCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYT (火木卜廿)
    • Bảng mã:U+7C92
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+8 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WDMBO (田木一月人)
    • Bảng mã:U+9897
    • Tần suất sử dụng:Cao