Đọc nhanh: 颓垣断壁 (đồi viên đoạn bích). Ý nghĩa là: hàng rào đổ nát và bức tường đổ nát (thành ngữ).
颓垣断壁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng rào đổ nát và bức tường đổ nát (thành ngữ)
crumbling fences and dilapidated walls (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓垣断壁
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 人类 社会 不断 发展
- Xã hội loài người không ngừng phát triển.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 临机 立断
- nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垣›
壁›
断›
颓›