Đọc nhanh: 领鸺鹠 (lĩnh hưu lưu). Ý nghĩa là: Cú vọ mặt trắng.
领鸺鹠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cú vọ mặt trắng
领鸺鹠(学名:Glaucidium brodiei)体长14-16厘米,体重40-64克。面盘不显著,没有耳羽簇。上体为灰褐色而具浅橙黄色的横斑,后颈有显著的浅黄色领斑,两侧各有一个黑斑,特征较为明显,可以同其他鸺鹠类相区别。下体为白色,喉部有一个栗色的斑,两胁还有宽阔的棕褐色纵纹和横斑。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领鸺鹠
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 高层领导
- lãnh đạo cao cấp
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
领›
鸺›
鹠›