Đọc nhanh: 领土完整 (lĩnh thổ hoàn chỉnh). Ý nghĩa là: toàn vẹn lãnh thổ.
领土完整 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toàn vẹn lãnh thổ
territorial integrity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领土完整
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 他们 的 领土 沦陷 了
- Lãnh thổ của họ đã rơi vào tay kẻ thù.
- 侵吞 别国 领土
- Thôn tính lãnh thổ nước khác.
- 领土完整
- toàn vẹn lãnh thổ.
- 保卫国家 的 领土完整
- Bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 发票 上 的 信息 不 完整
- Thông tin trên hóa đơn không đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
完›
整›
领›