Đọc nhanh: 官方完整版 (quan phương hoàn chỉnh bản). Ý nghĩa là: Phiên bản hoàn chỉnh.
官方完整版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiên bản hoàn chỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官方完整版
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 他 负责 设计 公司 的 官方网站
- Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 发票 上 的 信息 不 完整
- Thông tin trên hóa đơn không đầy đủ.
- 你 让 我 感到 完整 , 因为 有 了 你 , 我 的 生命 才 有 意义
- Em khiến anh cảm thấy trọn vẹn, vì có em, cuộc đời anh mới có ý nghĩa.
- 你 让 我 感到 完整 , 你 是 我 心中 的 那 部分
- Em khiến anh cảm thấy trọn vẹn, em là phần không thể thiếu trong trái tim anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
完›
官›
整›
方›
版›