预闻 yùwén
volume volume

Từ hán việt: 【dự văn】

Đọc nhanh: 预闻 (dự văn). Ý nghĩa là: dự biết (nội tình).

Ý Nghĩa của "预闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dự biết (nội tình)

同'与闻'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预闻

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 预闻 yùwén 政事 zhèngshì

    - Anh ấy không thể tham gia vào các vấn đề chính trị và hành chính.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 突然 tūrán bào 出来 chūlái

    - Scandal đột nhiên nổ ra.

  • volume volume

    - 骇人听闻 hàiréntīngwén

    - nghe rợn cả người

  • volume volume

    - 不祥 bùxiáng de 预感 yùgǎn

    - dự cảm không tốt

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 正在 zhèngzài 预报 yùbào 市场趋势 shìchǎngqūshì

    - Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.

  • volume volume

    - wén 其事 qíshì

    - dự biết việc đó

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 震动 zhèndòng le 整个 zhěnggè 行业 hángyè

    - Scandal làm rúng động cả ngành.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 影响 yǐngxiǎng le 公司 gōngsī de 威信 wēixìn

    - Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao