Đọc nhanh: 预闻 (dự văn). Ý nghĩa là: dự biết (nội tình).
✪ 1. dự biết (nội tình)
同'与闻'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预闻
- 他 不能 预闻 政事
- Anh ấy không thể tham gia vào các vấn đề chính trị và hành chính.
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 骇人听闻
- nghe rợn cả người
- 不祥 的 预感
- dự cảm không tốt
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 与 闻 其事
- dự biết việc đó
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
闻›
预›