Đọc nhanh: 预谋杀人 (dự mưu sát nhân). Ý nghĩa là: giết người định trước.
预谋杀人 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giết người định trước
premeditated murder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预谋杀人
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 他 的 仇人 竭力 想 把 他 牵扯 进 谋杀案 中
- Đối thủ của anh ấy đang cố gắng kéo anh ấy vào vụ án giết người.
- 这种 令人惊骇 的 谋杀 纯粹 是 疯子 的 行为
- Hành vi giết người này đáng sợ là hoàn toàn hành động của kẻ điên.
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
- 是 一场 有 预谋 的 杀戮
- Điều đó chắc chắn nghe có vẻ như vụ giết người đã được tính trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
杀›
谋›
预›