Đọc nhanh: 领导集体 (lĩnh đạo tập thể). Ý nghĩa là: tập thể lãnh đạo, nhóm lãnh đạo.
领导集体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tập thể lãnh đạo
collective of leaders
✪ 2. nhóm lãnh đạo
leadership group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领导集体
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 领导 体制
- cơ chế lãnh đạo
- 他们 和 领导 非常 和谐
- Họ rất hòa hợp với lãnh đạo.
- 领导 干部 要 身体力行
- Các cán bộ lãnh đạo phải làm gương, đi đầu.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
导›
集›
领›