Đọc nhanh: 预计靠泊时间 (dự kế kháo bạc thì gian). Ý nghĩa là: ETB:Estimated (Expected) Time of Berthing thời gian dự kiến của hành lý. Được sử dụng để biểu thị ngày và thời gian tàu dự kiến cập bến tại cầu của cảng / bến.
预计靠泊时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ETB:Estimated (Expected) Time of Berthing thời gian dự kiến của hành lý. Được sử dụng để biểu thị ngày và thời gian tàu dự kiến cập bến tại cầu của cảng / bến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预计靠泊时间
- 在 那 段时间 里 , 预测 变得 更加 不 确定
- Trong thời gian đó, các dự đoán càng trở nên không chắc chắn.
- 这个 计划 消耗 了 很多 时间
- Kế hoạch này mất rất nhiều thời gian.
- 计划 进行 时间 制约
- Kế hoạch bị hạn chế bởi thời gian.
- 她 的 计划 很 详细 , 相反 , 她 却 没有 时间
- Kế hoạch của cô rất chi tiết nhưng ngược lại, cô không có thời gian.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
- 他 和 客户 预约 了 时间
- Anh ấy đã hẹn trước thời gian với khách.
- 我们 预计 交货 时间 一个 星期 左右
- Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.
- 我们 已 预约 好 时间 了
- Chúng tôi đã hẹn xong thời gian rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
泊›
计›
间›
靠›
预›