Đọc nhanh: 预留线 (dự lưu tuyến). Ý nghĩa là: Đường định vị in sẵn.
预留线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường định vị in sẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预留线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 万千 的 留学生
- hàng nghìn hàng vạn du học sinh.
- 视线 停留 在 他 身上
- Ánh mắt dừng lại trên người anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
留›
线›
预›