Đọc nhanh: 预热槽 (dự nhiệt tào). Ý nghĩa là: bồn giữ nhiệt.
预热槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn giữ nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预热槽
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不 可能 预测
- Không thể đoán trước được.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 天气预报 说 今晚 有雨 , 怪不得 这么 闷热
- Dự báo thời tiết nói hôm nay có mưa, thảo nào trời oi bức quá.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 天气 异常 闷热 , 大家 都 预感 到 将要 下一场 大雨
- thời tiết oi bức khác thường, mọi người đều cảm thấy sắp có một trận mưa to.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不祥 的 预兆
- điềm báo không tốt
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不祥 的 预感
- dự cảm không tốt
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
热›
预›