Đọc nhanh: 预备役 (dự bị dịch). Ý nghĩa là: quân dự bị; quân nhân dự bị; ngạch quân dự bị.
预备役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân dự bị; quân nhân dự bị; ngạch quân dự bị
随时准备根据国家需要应征入伍的兵役服满现役退伍的军人和依法应服兵役而未入伍的公民,按规定编入预备役
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预备役
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 预备党员 转正
- Những đảng viên dự bị trở thành những đảng viên chính thức.
- 请 大家 预备 好 雨具
- Mọi người hãy chuẩn bị ô dù.
- 我们 需要 预先 准备
- Chúng ta cần chuẩn bị trước.
- 预备 好 了 就 告诉 我
- Chuẩn bị xong thì nói với tớ.
- 公司 预付 了 设备 的 租赁费
- Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.
- 本来 预备 今天 拍摄 外景 , 只是 天 还 没有 晴 , 不能 拍摄
- vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
役›
预›