Đọc nhanh: 预告片 (dự cáo phiến). Ý nghĩa là: Trailer phim, phim đã xem trước.
预告片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trailer phim
movie trailer
✪ 2. phim đã xem trước
previewed movie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预告片
- 新书 预告
- giới thiệu sách mới
- 天气预报 告有 雨
- Dự báo thời tiết cho biết có mưa.
- 电视 节目预告
- giới thiệu chương trình truyền hình.
- 电影 的 预告片 很 诱人
- Đoạn trailer của bộ phim rất hấp dẫn.
- 简介 给予 或 接受 简洁 的 预备性 的 指令 、 信息 或 忠告 的 行为 或 步骤
- Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.
- 政府 发出 了 预防 水灾 的 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo phòng chống lụt.
- 这场 大雪 预告 了 来 年 农业 的 丰收
- đợt tuyết này báo hiệu sang năm nông nghiệp sẽ bội thu.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
片›
预›