Đọc nhanh: 颁禽 (ban cầm). Ý nghĩa là: Hằng năm; vua đi săn được các loài cầm thú về tới triều; chia cho các quan gọi là ban cầm. Chỉ sự thương yêu của vua đối với bề tôi..
颁禽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hằng năm; vua đi săn được các loài cầm thú về tới triều; chia cho các quan gọi là ban cầm. Chỉ sự thương yêu của vua đối với bề tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颁禽
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 政府 颁发 指示
- Chính phủ ban hành chỉ thị.
- 国家 颁发 新 政策
- Nhà nước ban hành chính sách mới.
- 总经理 向 他 颁发 奖章
- Tổng giám đốc trao tặng huy chương cho anh ấy.
- 政府 为 他 颁赠 勋章 , 以 表彰 他 的 卓著 功绩
- Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 我们 要 保护 禽类
- Chúng ta cần bảo vệ cầm thú.
- 是 禽流感 吗
- Đây có phải là bệnh cúm gia cầm không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禽›
颁›