Đọc nhanh: 颁授 (ban thụ). Ý nghĩa là: trao giải, để trao (ví dụ: bằng tốt nghiệp).
颁授 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trao giải
to award
✪ 2. để trao (ví dụ: bằng tốt nghiệp)
to confer (e.g. diploma)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颁授
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 公司 授予 他 优秀员工 称号
- Công ty trao cho anh ấy danh hiệu nhân viên xuất sắc.
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
- 以下 是 他 被 颁赠 一九六四年 诺贝尔和平奖 的 过程
- Đây là quá trình ông được trao giải Nobel Hòa bình năm 1964.
- 公司 授权 他 签署 合同
- Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 他 是 一位 大学教授
- Anh ấy là giáo sư đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
授›
颁›