Đọc nhanh: 预付房租 (dự phó phòng tô). Ý nghĩa là: Tiền thuê nhà trả trước.
预付房租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền thuê nhà trả trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预付房租
- 预付 租金
- Tiền thuê dự chi.
- 她 把 表当 了 付 房租
- Cô ấy đã cầm chiếc đồng hồ để trả tiền thuê nhà.
- 他 预付 了 下个月 的 房租
- Anh ấy đã trả trước tiền thuê nhà tháng sau.
- 房子 的 租金 每月 要 支付
- Tiền thuê nhà phải trả hàng tháng.
- 租房 费用 每个 月 都 要 支付
- Chi phí thuê nhà phải trả hàng tháng.
- 公司 预付 了 设备 的 租赁费
- Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.
- 他 这个 月 的 房租 都 付不起
- Tiền phòng của tháng này anh ấy còn trả không nổi.
- 他 因为 欠钱 没有 办法 支付 房租
- Anh ấy không thể trả tiền thuê nhà vì còn nợ tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
房›
租›
预›