预付房租 yùfù fángzū
volume volume

Từ hán việt: 【dự phó phòng tô】

Đọc nhanh: 预付房租 (dự phó phòng tô). Ý nghĩa là: Tiền thuê nhà trả trước.

Ý Nghĩa của "预付房租" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Thuê Nhà

预付房租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiền thuê nhà trả trước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预付房租

  • volume volume

    - 预付 yùfù 租金 zūjīn

    - Tiền thuê dự chi.

  • volume volume

    - 表当 biǎodāng le 房租 fángzū

    - Cô ấy đã cầm chiếc đồng hồ để trả tiền thuê nhà.

  • volume volume

    - 预付 yùfù le 下个月 xiàgeyuè de 房租 fángzū

    - Anh ấy đã trả trước tiền thuê nhà tháng sau.

  • volume volume

    - 房子 fángzi de 租金 zūjīn 每月 měiyuè yào 支付 zhīfù

    - Tiền thuê nhà phải trả hàng tháng.

  • volume volume

    - 租房 zūfáng 费用 fèiyòng 每个 měigè yuè dōu yào 支付 zhīfù

    - Chi phí thuê nhà phải trả hàng tháng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 预付 yùfù le 设备 shèbèi de 租赁费 zūlìnfèi

    - Công ty đã trả trước phí thuê thiết bị.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè de 房租 fángzū dōu 付不起 fùbùqǐ

    - Tiền phòng của tháng này anh ấy còn trả không nổi.

  • - 因为 yīnwèi 欠钱 qiànqián 没有 méiyǒu 办法 bànfǎ 支付 zhīfù 房租 fángzū

    - Anh ấy không thể trả tiền thuê nhà vì còn nợ tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phụ
    • Nét bút:ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODI (人木戈)
    • Bảng mã:U+4ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Zū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBM (竹木月一)
    • Bảng mã:U+79DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao