Đọc nhanh: 须丸 (tu hoàn). Ý nghĩa là: hematit Fe2O3.
须丸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hematit Fe2O3
hematite Fe2O3
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 须丸
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 今天 我 必须 要 加班
- Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 髭须
- râu; ria mép
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
须›