Đọc nhanh: 须毛 (tu mao). Ý nghĩa là: ria, râu ria.
须毛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ria
mustache
✪ 2. râu ria
whiskers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 须毛
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
须›