顺道 shùndào
volume volume

Từ hán việt: 【thuận đạo】

Đọc nhanh: 顺道 (thuận đạo). Ý nghĩa là: tiện đường; thuận đường. Ví dụ : - 他每次外出都会顺道去那家书店待一会儿。 Anh ấy mỗi khi ra ngoài đều ghé qua cửa hàng sách ấy để ở lại một chút.

Ý Nghĩa của "顺道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顺道 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiện đường; thuận đường

(顺道儿) 顺路

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每次 měicì 外出 wàichū dōu huì 顺道去 shùndàoqù jiā 书店 shūdiàn dài 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy mỗi khi ra ngoài đều ghé qua cửa hàng sách ấy để ở lại một chút.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺道

  • volume volume

    - 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - thuận buồm xuôi gió

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 顺着 shùnzhe 水道 shuǐdào 流下来 liúxiàlai

    - Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.

  • volume volume

    - 一大群 yīdàqún rén 聚集 jùjí 起来 qǐlai tīng 布道 bùdào

    - Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.

  • volume volume

    - 道家 dàojiā 讲究 jiǎngjiu 顺应 shùnyīng 自然 zìrán

    - Đạo gia chú trọng việc thuận theo tự nhiên.

  • volume volume

    - 每次 měicì 外出 wàichū dōu huì 顺道去 shùndàoqù jiā 书店 shūdiàn dài 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy mỗi khi ra ngoài đều ghé qua cửa hàng sách ấy để ở lại một chút.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò 天机 tiānjī

    - chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shùn 大道 dàdào zǒu

    - Chúng tôi đi theo đường lớn.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao