Đọc nhanh: 顺访 (thuận phỏng). Ý nghĩa là: đi thăm qua.
顺访 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi thăm qua
to visit in passing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺访
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 事情 办得 相当 顺手
- công chuyện tương đối thuận lợi.
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 事情 进行 得 很 顺畅
- Mọi việc diễn ra rất suôn sẻ.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
访›
顺›