Đọc nhanh: 顺潮 (thuận triều). Ý nghĩa là: thủy triều thuận lợi.
顺潮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủy triều thuận lợi
favorable tide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺潮
- 事情 一步 比 一步 顺利
- Sự việc từng bước thuận lợi.
- 厚今薄古 顺应潮流
- Đi theo trào lưu coi trọng hiện tại xem nhẹ quá khứ.
- 事情 办得 相当 顺手
- công chuyện tương đối thuận lợi.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 我们 顺应 时尚 潮流
- Chúng tôi theo kịp xu hướng thời trang.
- 顺应 历史 发展 潮流
- hợp với trào lưu phát triển của lịch sử.
- 要 顺应 历史潮流 , 不能 开倒车
- phải theo cùng trào lưu lịch sử, không thể thụt lùi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
顺›