Đọc nhanh: 调速阀 (điệu tốc phiệt). Ý nghĩa là: van điều tốc.
调速阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van điều tốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调速阀
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
调›
速›
阀›