顺子 shùn zi
volume volume

Từ hán việt: 【thuận tử】

Đọc nhanh: 顺子 (thuận tử). Ý nghĩa là: một bài thẳng (poker, mạt chược).

Ý Nghĩa của "顺子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顺子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một bài thẳng (poker, mạt chược)

a straight (poker, mahjong)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺子

  • volume volume

    - 这个 zhègè 句子 jùzi 读着 dúzhe 不顺 bùshùn

    - Câu này đọc không được trôi chảy.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 扫完 sǎowán le 顺手 shùnshǒu ér 屋子 wūzi 扫一扫 sǎoyīsǎo

    - quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ 新盖 xīngài de 房子 fángzi 一顺儿 yīshùnér dōu shì 朝南 cháonán de 瓦房 wǎfáng

    - những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.

  • volume volume

    - shùn le 这根 zhègēn 绳子 shéngzi

    - Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 狗别 gǒubié 看样子 kànyàngzi xiōng 其实 qíshí hěn 温顺 wēnshùn

    - Chú chó của chúng tôi dù trông có vẻ hung dữ nhưng thực sự rất hiền lành.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn 孝顺 xiàoshùn de 孩子 háizi

    - Cô ấy là một đứa trẻ rất hiếu thuận.

  • volume volume

    - zhè 几年 jǐnián 日子 rìzi 过得 guòdé hěn 顺溜 shùnliū

    - mấy năm nay sống rất thuận lợi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 特别 tèbié 温顺 wēnshùn

    - Đứa trẻ này rất ngoan ngoãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao