Đọc nhanh: 顺坝 (thuận bá). Ý nghĩa là: đập thuận.
顺坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập thuận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺坝
- 事事 不顺
- Mọi thứ trở nên tồi tệ.
- 他们 在 将 堤坝 加高 培厚
- Họ đang đắp đê cao thêm.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 今天 的 谈判 一路顺风
- Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.
- 今天 顺风 , 船 走 得 很快
- hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 今天 球一上 手 就 打 得 很 顺利
- hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
顺›