Đọc nhanh: 黄忠 (hoàng trung). Ý nghĩa là: Huang Zhong (-220), tướng của nước Thục trong Romance of the Three Kingdoms, được miêu tả là một chiến binh già.
黄忠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huang Zhong (-220), tướng của nước Thục trong Romance of the Three Kingdoms, được miêu tả là một chiến binh già
Huang Zhong (-220), general of Shu in Romance of the Three Kingdoms, portrayed as an old fighter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄忠
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 人民 对 祖国 忠诚
- Nhân dân trung thành với tổ quốc.
- 他 为 人忠 值得 信赖
- Anh ấy là người trung thành, đáng tin cậy.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忠›
黄›