顶承 dǐng chéng
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh thừa】

Đọc nhanh: 顶承 (đỉnh thừa). Ý nghĩa là: đảm đương; gánh vác; chịu trách nhiệm, tiếp nhận; nhận lấy; chấp nhận. Ví dụ : - 出了什么问题由我顶承。 xảy ra chuyện gì, tôi chịu trách nhiệm.

Ý Nghĩa của "顶承" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顶承 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đảm đương; gánh vác; chịu trách nhiệm

承担

Ví dụ:
  • volume volume

    - chū le 什么 shénme 问题 wèntí yóu dǐng chéng

    - xảy ra chuyện gì, tôi chịu trách nhiệm.

✪ 2. tiếp nhận; nhận lấy; chấp nhận

承受

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶承

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 次货 cìhuò dǐng hǎo huò

    - Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 亲承 qīnchéng qǐng kài

    - cười nói thân mật.

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn de 旗子 qízi zài 屋顶 wūdǐng shàng 飘扬 piāoyáng

    - Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.

  • volume volume

    - cóng 春田 chūntián shān de 南侧 náncè 登顶 dēngdǐng

    - Núi Springfield từ mặt nam.

  • volume volume

    - cóng 山顶 shāndǐng kàn 视野 shìyě 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.

  • volume volume

    - chū le 什么 shénme 问题 wèntí yóu dǐng chéng

    - xảy ra chuyện gì, tôi chịu trách nhiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao