Đọc nhanh: 页面 (hiệt diện). Ý nghĩa là: trang, trang web. Ví dụ : - 可以放大页面底部吗 Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
页面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trang
page
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
✪ 2. trang web
web page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页面
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 我们 需要 刷新 页面
- Chúng ta cần làm mới trang.
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
- 我 需要 截图 这个 页面
- Tôi cần chụp màn hình trang này.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 这个 页面 的 链接 不 正确
- Liên kết trên trang này không chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
面›
页›