Đọc nhanh: 页码儿 (hiệt mã nhi). Ý nghĩa là: số trang.
页码儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页码儿
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 这 本书 印重 了 一些 页码
- Cuốn sách này in trùng một số trang.
- 我 找 不到 正确 的 页码
- Tôi không tìm thấy số trang chính xác.
- 我 需要 记下 这个 页码
- Tôi cần ghi lại số trang này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
码›
页›