Đọc nhanh: 页底 (hiệt để). Ý nghĩa là: Phía dưới của trang.
页底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phía dưới của trang
the bottom of the page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页底
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 井底
- Đáy giếng.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
页›